Có 2 kết quả:

繚邊兒 liáo biānr ㄌㄧㄠˊ 缭边儿 liáo biānr ㄌㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to stitch a hem

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to stitch a hem

Bình luận 0